Thông tin thuật ngữ quantifies tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
quantifies (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quantifiesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quantifies tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quantifies trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quantifies tiếng Anh nghĩa là gì.
quantify /'kwɔntifai/
* ngoại động từ
- xác định số lượng
quantify
- lượng tử hoá
quantify
- số lượng, lượng
- q. of information (điều khiển học) lượng hoá thông tin
- q. of selection lượng chọn
- auxiliary q. lượng hỗ trợ
- definite q. lượng xác định
- digital q. lượng bằng số
- directly proportional q. ies các lượng tỷ lệ thuận
- scalar q. (vật lí) lượng vô hướng
- vector q. lượng vectơ
Thuật ngữ liên quan tới quantifies
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quantifies trong tiếng Anh
quantifies có nghĩa là: quantify /'kwɔntifai/* ngoại động từ- xác định số lượngquantify- lượng tử hoáquantify- số lượng, lượng- q. of information (điều khiển học) lượng hoá thông tin- q. of selection lượng chọn- auxiliary q. lượng hỗ trợ- definite q. lượng xác định- digital q. lượng bằng số- directly proportional q. ies các lượng tỷ lệ thuận- scalar q. (vật lí) lượng vô hướng- vector q. lượng vectơ
Đây là cách dùng quantifies tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quantifies tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
quantify /'kwɔntifai/* ngoại động từ- xác định số lượngquantify- lượng tử hoáquantify- số lượng tiếng Anh là gì?
lượng- q. of information (điều khiển học) lượng hoá thông tin- q. of selection lượng chọn- auxiliary q. lượng hỗ trợ- definite q. lượng xác định- digital q. lượng bằng số- directly proportional q. ies các lượng tỷ lệ thuận- scalar q. (vật lí) lượng vô hướng- vector q. lượng vectơ