quarrels tiếng Anh là gì?

quarrels tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quarrels trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ quarrels tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm quarrels tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quarrels

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

quarrels tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quarrels tiếng Anh nghĩa là gì.

quarrel /'kwɔrəl/

* danh từ
- sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp
=to pick (seek) a quarrel with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai
- mối bất hoà
- cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà
=to have no quarrel against (with) somebody+ không có gì đáng phàn nàn về ai
!to espouse somebody's quarrel
!to fight somebody's quarrel for him
- đứng ra bênh vực người nào
!to fasten quarrel upon somwbody
- (xem) fasten
!to fight in a good quarrel
- đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa
!to find quarrel in a straw
- hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ
!to make up a quarrel
- giải hoà, hoà giải một mối bất hoà

* nội động từ
- cãi nhau
=to quarrel with somebody about (for) something+ câi nhau với ai về vấn đề gì
- bất hoà, giận nhau
- (+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn
!a bad workman quarrel with his tools
- (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch
!to quarrel with one's brerad and butter
- bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình

Thuật ngữ liên quan tới quarrels

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quarrels trong tiếng Anh

quarrels có nghĩa là: quarrel /'kwɔrəl/* danh từ- sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp=to pick (seek) a quarrel with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai- mối bất hoà- cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà=to have no quarrel against (with) somebody+ không có gì đáng phàn nàn về ai!to espouse somebody's quarrel!to fight somebody's quarrel for him- đứng ra bênh vực người nào!to fasten quarrel upon somwbody- (xem) fasten!to fight in a good quarrel- đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa!to find quarrel in a straw- hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ!to make up a quarrel- giải hoà, hoà giải một mối bất hoà* nội động từ- cãi nhau=to quarrel with somebody about (for) something+ câi nhau với ai về vấn đề gì- bất hoà, giận nhau- (+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn!a bad workman quarrel with his tools- (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch!to quarrel with one's brerad and butter- bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình

Đây là cách dùng quarrels tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quarrels tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

quarrel /'kwɔrəl/* danh từ- sự câi nhau tiếng Anh là gì?
sự gây chuyện tiếng Anh là gì?
sự sinh sự tiếng Anh là gì?
mối tranh chấp=to pick (seek) a quarrel with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai- mối bất hoà- cớ để phàn nàn tiếng Anh là gì?
cớ để rầy rà=to have no quarrel against (with) somebody+ không có gì đáng phàn nàn về ai!to espouse somebody's quarrel!to fight somebody's quarrel for him- đứng ra bênh vực người nào!to fasten quarrel upon somwbody- (xem) fasten!to fight in a good quarrel- đấu tranh cho lẽ phải tiếng Anh là gì?
đấu tranh cho chính nghĩa!to find quarrel in a straw- hay bẻ hoẹ tiếng Anh là gì?
hay bới bèo ra bọ!to make up a quarrel- giải hoà tiếng Anh là gì?
hoà giải một mối bất hoà* nội động từ- cãi nhau=to quarrel with somebody about (for) something+ câi nhau với ai về vấn đề gì- bất hoà tiếng Anh là gì?
giận nhau- (+ with) đỗ lỗi tiếng Anh là gì?
chê tiếng Anh là gì?
phàn nàn!a bad workman quarrel with his tools- (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch!to quarrel with one's brerad and butter- bỏ nghề đã nuôi sống mình tiếng Anh là gì?
đi ngược lại với quyền lợi của chính mình