Thông tin thuật ngữ queerly tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
queerly (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ queerlyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
queerly tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ queerly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ queerly tiếng Anh nghĩa là gì.
queerly
* phó từ
- kỳ cục, kỳ quặc
- khả nghi, đáng ngờ
- đồng tình luyến ái
- khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu
Thuật ngữ liên quan tới queerly
Tóm lại nội dung ý nghĩa của queerly trong tiếng Anh
queerly có nghĩa là: queerly* phó từ- kỳ cục, kỳ quặc- khả nghi, đáng ngờ- đồng tình luyến ái- khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu
Đây là cách dùng queerly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ queerly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
queerly* phó từ- kỳ cục tiếng Anh là gì?
kỳ quặc- khả nghi tiếng Anh là gì?
đáng ngờ- đồng tình luyến ái- khó ở tiếng Anh là gì?
chóng mặt tiếng Anh là gì?
không khoẻ tiếng Anh là gì?
khó chịu