quickened tiếng Anh là gì?

quickened tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quickened trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ quickened tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm quickened tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quickened

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

quickened tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quickened tiếng Anh nghĩa là gì.

quicken /'kwikən/

* ngoại động từ
- làm tăng nhanh, đẩy mạnh
- làm sống lại, làm tươi lại
- làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên
- kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa)
=to quicken one's appetite+ kích thích sự thèm ăn

* nội động từ
- tăng tốc độ nhanh hơn
=the pulse quickened+ mạch đập nhanh hơn
- sống lại, tươi lại
- hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên
- bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang)

Thuật ngữ liên quan tới quickened

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quickened trong tiếng Anh

quickened có nghĩa là: quicken /'kwikən/* ngoại động từ- làm tăng nhanh, đẩy mạnh- làm sống lại, làm tươi lại- làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên- kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa)=to quicken one's appetite+ kích thích sự thèm ăn* nội động từ- tăng tốc độ nhanh hơn=the pulse quickened+ mạch đập nhanh hơn- sống lại, tươi lại- hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên- bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang)

Đây là cách dùng quickened tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quickened tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

quicken /'kwikən/* ngoại động từ- làm tăng nhanh tiếng Anh là gì?
đẩy mạnh- làm sống lại tiếng Anh là gì?
làm tươi lại- làm hoạt động tiếng Anh là gì?
làm nhộn lên tiếng Anh là gì?
làm sôi nổi lên- kích thích tiếng Anh là gì?
gợi lên tiếng Anh là gì?
nhen lên tiếng Anh là gì?
khêu (ngọn lửa)=to quicken one's appetite+ kích thích sự thèm ăn* nội động từ- tăng tốc độ nhanh hơn=the pulse quickened+ mạch đập nhanh hơn- sống lại tiếng Anh là gì?
tươi lại- hoạt động tiếng Anh là gì?
nhộn lên tiếng Anh là gì?
sôi nổi lên- bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang)