quills tiếng Anh là gì?

quills tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quills trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ quills tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm quills tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quills

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

quills tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quills tiếng Anh nghĩa là gì.

quill /kwil/

* danh từ
- ống lông (lông chim)
- lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather)
- lông nhím
- bút lông ngỗng ((cũng) quill pen); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông
- ông chỉ, thoi chỉ
- (âm nhạc) cái sáo
- thanh quế
- vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ
!to drive a quill
-(đùa cợt) làm nghề viết văn
- làm nghề cạo giấy

* ngoại động từ
- cuộn thành ống
- cuộn chỉ vào ống

Thuật ngữ liên quan tới quills

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quills trong tiếng Anh

quills có nghĩa là: quill /kwil/* danh từ- ống lông (lông chim)- lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather)- lông nhím- bút lông ngỗng ((cũng) quill pen); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông- ông chỉ, thoi chỉ- (âm nhạc) cái sáo- thanh quế- vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ!to drive a quill-(đùa cợt) làm nghề viết văn- làm nghề cạo giấy* ngoại động từ- cuộn thành ống- cuộn chỉ vào ống

Đây là cách dùng quills tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quills tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

quill /kwil/* danh từ- ống lông (lông chim)- lông cánh tiếng Anh là gì?
lông đuôi ((cũng) quill feather)- lông nhím- bút lông ngỗng ((cũng) quill pen) tiếng Anh là gì?
phao bằng ống lông (để đi câu) tiếng Anh là gì?
tăm bằng ống lông tiếng Anh là gì?
cái gảy đàn bằng ống lông- ông chỉ tiếng Anh là gì?
thoi chỉ- (âm nhạc) cái sáo- thanh quế- vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ!to drive a quill-(đùa cợt) làm nghề viết văn- làm nghề cạo giấy* ngoại động từ- cuộn thành ống- cuộn chỉ vào ống