Thông tin thuật ngữ quisling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
quisling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quislingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quisling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quisling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quisling tiếng Anh nghĩa là gì.
quisling /'kwizliɳ/
* danh từ
- người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội
Thuật ngữ liên quan tới quisling
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quisling trong tiếng Anh
quisling có nghĩa là: quisling /'kwizliɳ/* danh từ- người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội
Đây là cách dùng quisling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quisling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
quisling /'kwizliɳ/* danh từ- người hợp tác với kẻ xâm chiếm tiếng Anh là gì?
kẻ phản bội