Thông tin thuật ngữ quotation tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
quotation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quotationBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quotation tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quotation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quotation tiếng Anh nghĩa là gì.
quotation /kwou'teiʃn/
* danh từ
- sự trích dẫn; đoạn trích dẫn
- giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán)
- bản dự kê giá
=a quotation for building a house+ bản dự kê giá xây một ngôi nhà
- (ngành in) Cađra
quotation
- câu trích dẫn
Thuật ngữ liên quan tới quotation
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quotation trong tiếng Anh
quotation có nghĩa là: quotation /kwou'teiʃn/* danh từ- sự trích dẫn; đoạn trích dẫn- giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán)- bản dự kê giá=a quotation for building a house+ bản dự kê giá xây một ngôi nhà- (ngành in) Cađraquotation- câu trích dẫn
Đây là cách dùng quotation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quotation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
quotation /kwou'teiʃn/* danh từ- sự trích dẫn tiếng Anh là gì?
đoạn trích dẫn- giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán)- bản dự kê giá=a quotation for building a house+ bản dự kê giá xây một ngôi nhà- (ngành in) Cađraquotation- câu trích dẫn