Thông tin thuật ngữ radiances tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
radiances (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ radiancesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
radiances tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ radiances trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ radiances tiếng Anh nghĩa là gì.
radiance /'reidjəns/ (radiancy) /'reidjənsi/
* danh từ
- ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang
=the radiance of the sun+ ánh sáng chói lọi của mặt trời
- sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng
Thuật ngữ liên quan tới radiances
Tóm lại nội dung ý nghĩa của radiances trong tiếng Anh
radiances có nghĩa là: radiance /'reidjəns/ (radiancy) /'reidjənsi/* danh từ- ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang=the radiance of the sun+ ánh sáng chói lọi của mặt trời- sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng
Đây là cách dùng radiances tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ radiances tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
radiance /'reidjəns/ (radiancy) /'reidjənsi/* danh từ- ánh sáng chói lọi tiếng Anh là gì?
ánh sáng rực rỡ tiếng Anh là gì?
ánh hào quang=the radiance of the sun+ ánh sáng chói lọi của mặt trời- sự lộng lẫy tiếng Anh là gì?
sự rực rỡ tiếng Anh là gì?
sự huy hoàng