Thông tin thuật ngữ radiotherapeutics tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
radiotherapeutics (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ radiotherapeuticsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
radiotherapeutics tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ radiotherapeutics trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ radiotherapeutics tiếng Anh nghĩa là gì.
radiotherapeutics /'reidiou,θerə'pju:tiks/ (radiotherapy) /'reidiou'θerəpi/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- (y học) phép chữa bằng tia X, phép chữa rơngen
Thuật ngữ liên quan tới radiotherapeutics
Tóm lại nội dung ý nghĩa của radiotherapeutics trong tiếng Anh
radiotherapeutics có nghĩa là: radiotherapeutics /'reidiou,θerə'pju:tiks/ (radiotherapy) /'reidiou'θerəpi/* danh từ, số nhiều dùng như số ít- (y học) phép chữa bằng tia X, phép chữa rơngen
Đây là cách dùng radiotherapeutics tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ radiotherapeutics tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
radiotherapeutics /'reidiou tiếng Anh là gì?
θerə'pju:tiks/ (radiotherapy) /'reidiou'θerəpi/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều dùng như số ít- (y học) phép chữa bằng tia X tiếng Anh là gì?
phép chữa rơngen