rambling tiếng Anh là gì?

rambling tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rambling trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ rambling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rambling tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rambling

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rambling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rambling tiếng Anh nghĩa là gì.

rambling /'ræmbliɳ/

* danh từ
- sự đi lang thang, sự đi ngao du
- (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc

* tính từ
- lang thang, ngao du
- dông dài; không có mạch lạc, rời rạc
=a rambling conversation+ câu chuyện rời rạc không có mạch lạc
=a rambling speech+ bài nói thiếu mạch lạc
- leo; bò (cây)
- nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi (nhà cửa, phố xá...)ramble /'ræmbl/

* danh từ
- cuộc dạo chơi, cuộc ngao du
=to go for a ramble+ đi dạo chơi

* nội động từ
- đi dạo chơi, đi ngao du
- nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc

Thuật ngữ liên quan tới rambling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rambling trong tiếng Anh

rambling có nghĩa là: rambling /'ræmbliɳ/* danh từ- sự đi lang thang, sự đi ngao du- (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc* tính từ- lang thang, ngao du- dông dài; không có mạch lạc, rời rạc=a rambling conversation+ câu chuyện rời rạc không có mạch lạc=a rambling speech+ bài nói thiếu mạch lạc- leo; bò (cây)- nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi (nhà cửa, phố xá...)ramble /'ræmbl/* danh từ- cuộc dạo chơi, cuộc ngao du=to go for a ramble+ đi dạo chơi* nội động từ- đi dạo chơi, đi ngao du- nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc

Đây là cách dùng rambling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rambling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

rambling /'ræmbliɳ/* danh từ- sự đi lang thang tiếng Anh là gì?
sự đi ngao du- (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên tiếng Anh là gì?
sự nói dông dài tiếng Anh là gì?
sự nói không có mạch lạc tiếng Anh là gì?
sự viết không có mạch lạc* tính từ- lang thang tiếng Anh là gì?
ngao du- dông dài tiếng Anh là gì?
không có mạch lạc tiếng Anh là gì?
rời rạc=a rambling conversation+ câu chuyện rời rạc không có mạch lạc=a rambling speech+ bài nói thiếu mạch lạc- leo tiếng Anh là gì?
bò (cây)- nhiều ngóc ngách tiếng Anh là gì?
cái nhô ra tiếng Anh là gì?
cái thụt vào tiếng Anh là gì?
xây dựng bừa bãi (nhà cửa tiếng Anh là gì?
phố xá...)ramble /'ræmbl/* danh từ- cuộc dạo chơi tiếng Anh là gì?
cuộc ngao du=to go for a ramble+ đi dạo chơi* nội động từ- đi dạo chơi tiếng Anh là gì?
đi ngao du- nói huyên thiên tiếng Anh là gì?
nói dông dài tiếng Anh là gì?
nói không có mạch lạc tiếng Anh là gì?
viết không có mạch lạc