Thông tin thuật ngữ reactive tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
reactive (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ reactiveBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
reactive tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reactive trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reactive tiếng Anh nghĩa là gì.
reactive /ri:'æktiv/
* tính từ
- tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
- (vật lý), (hoá học) phản ứng
- (chính trị) phản động
Thuật ngữ liên quan tới reactive
Tóm lại nội dung ý nghĩa của reactive trong tiếng Anh
reactive có nghĩa là: reactive /ri:'æktiv/* tính từ- tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại- (vật lý), (hoá học) phản ứng- (chính trị) phản động
Đây là cách dùng reactive tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reactive tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
reactive /ri:'æktiv/* tính từ- tác động trở lại tiếng Anh là gì?
ảnh hưởng trở lại tiếng Anh là gì?
phản ứng lại- (vật lý) tiếng Anh là gì?
(hoá học) phản ứng- (chính trị) phản động