realizations tiếng Anh là gì?

realizations tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng realizations trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ realizations tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm realizations tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ realizations

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

realizations tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ realizations tiếng Anh nghĩa là gì.

realization /,riəlai'zeiʃn/

* danh từ
- sự thực hiện, sự thực hành
=the realization of one's hopes+ sự thực hiện những hy vọng của mình
- sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ
- sự bán (tài sản, cổ phần...)

realization
- sự thực hiện; phếp thể hiện
- r. of a group (đại số) phép thể hiện một nhóm

Thuật ngữ liên quan tới realizations

Tóm lại nội dung ý nghĩa của realizations trong tiếng Anh

realizations có nghĩa là: realization /,riəlai'zeiʃn/* danh từ- sự thực hiện, sự thực hành=the realization of one's hopes+ sự thực hiện những hy vọng của mình- sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ- sự bán (tài sản, cổ phần...)realization- sự thực hiện; phếp thể hiện- r. of a group (đại số) phép thể hiện một nhóm

Đây là cách dùng realizations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ realizations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

realization / tiếng Anh là gì?
riəlai'zeiʃn/* danh từ- sự thực hiện tiếng Anh là gì?
sự thực hành=the realization of one's hopes+ sự thực hiện những hy vọng của mình- sự thấy rõ tiếng Anh là gì?
sự hiểu rõ tiếng Anh là gì?
sự nhận thức rõ- sự bán (tài sản tiếng Anh là gì?
cổ phần...)realization- sự thực hiện tiếng Anh là gì?
phếp thể hiện- r. of a group (đại số) phép thể hiện một nhóm