Thông tin thuật ngữ reamed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
reamed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ reamedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
reamed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reamed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reamed tiếng Anh nghĩa là gì.
ream /ri:m/
* danh từ
- ram giấy
- (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập
=to write reams to someone+ viết cho ai rất nhiều thư
=reams and reams of verse+ hàng tập thơ
* ngoại động từ
- (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm
- đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)
- đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu)
Thuật ngữ liên quan tới reamed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của reamed trong tiếng Anh
reamed có nghĩa là: ream /ri:m/* danh từ- ram giấy- (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập=to write reams to someone+ viết cho ai rất nhiều thư=reams and reams of verse+ hàng tập thơ* ngoại động từ- (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm- đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)- đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu)
Đây là cách dùng reamed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reamed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ream /ri:m/* danh từ- ram giấy- (thông tục) tiếng Anh là gì?
((thường) số nhiều) rất nhiều giấy tiếng Anh là gì?
hàng tập=to write reams to someone+ viết cho ai rất nhiều thư=reams and reams of verse+ hàng tập thơ* ngoại động từ- (kỹ thuật) khoan rộng thêm tiếng Anh là gì?
khoét rộng thêm- đập bẹt cạnh tiếng Anh là gì?
bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)- đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền tiếng Anh là gì?
tàu)