rearward tiếng Anh là gì?

rearward tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rearward trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ rearward tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rearward tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rearward

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rearward tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rearward tiếng Anh nghĩa là gì.

rearward /'riəwəd/

* danh từ
- phía sau
- (quân sự), (như) rearguard

* tính từ
- ở sau, ở phía sau

* phó từ
- (như) rearwards

Thuật ngữ liên quan tới rearward

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rearward trong tiếng Anh

rearward có nghĩa là: rearward /'riəwəd/* danh từ- phía sau- (quân sự), (như) rearguard* tính từ- ở sau, ở phía sau* phó từ- (như) rearwards

Đây là cách dùng rearward tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rearward tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

rearward /'riəwəd/* danh từ- phía sau- (quân sự) tiếng Anh là gì?
(như) rearguard* tính từ- ở sau tiếng Anh là gì?
ở phía sau* phó từ- (như) rearwards