Thông tin thuật ngữ reassessed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
reassessed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ reassessedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
reassessed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reassessed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reassessed tiếng Anh nghĩa là gì.
reassess /'ri:ə'ses/
* ngoại động từ
- định giá lại để đánh thuế
- định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...)
- đánh thuế lại; phạt lại
Thuật ngữ liên quan tới reassessed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của reassessed trong tiếng Anh
reassessed có nghĩa là: reassess /'ri:ə'ses/* ngoại động từ- định giá lại để đánh thuế- định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...)- đánh thuế lại; phạt lại
Đây là cách dùng reassessed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reassessed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
reassess /'ri:ə'ses/* ngoại động từ- định giá lại để đánh thuế- định mức lại (tiền thuế tiếng Anh là gì?
tiền phạt...)- đánh thuế lại tiếng Anh là gì?
phạt lại