rebated tiếng Anh là gì?

rebated tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rebated trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ rebated tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rebated tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rebated

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rebated tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rebated tiếng Anh nghĩa là gì.

rebate /ri'beit/

* danh từ
- việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả)
- số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt

* ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì)
- làm cùn (lưỡi dao)

* danh từ & ngoại động từ
- (như) rabbet

rebate
- (toán kinh tế) hạ giá

Thuật ngữ liên quan tới rebated

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rebated trong tiếng Anh

rebated có nghĩa là: rebate /ri'beit/* danh từ- việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả)- số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt* ngoại động từ- (từ cổ,nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì)- làm cùn (lưỡi dao)* danh từ & ngoại động từ- (như) rabbetrebate- (toán kinh tế) hạ giá

Đây là cách dùng rebated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rebated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

rebate /ri'beit/* danh từ- việc hạ giá tiếng Anh là gì?
việc giảm bớt (số tiền trả)- số tiền được hạ tiếng Anh là gì?
số tiền được giảm bớt* ngoại động từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh tiếng Anh là gì?
hiệu lực của một việc gì)- làm cùn (lưỡi dao)* danh từ & tiếng Anh là gì?
ngoại động từ- (như) rabbetrebate- (toán kinh tế) hạ giá