reckonings tiếng Anh là gì?

reckonings tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng reckonings trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ reckonings tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm reckonings tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ reckonings

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

reckonings tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reckonings tiếng Anh nghĩa là gì.

reckoning /'rekniɳ/

* danh từ
- sự tính, sự đếm, sự tính toán
=by my reckoning+ theo sự tính toán của tôi
=to be good at reckoning+ tính đúng
=to be out in one's reckoning+ tính sai (bóng)
- giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...)
- sự thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=day of reckoning+ ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội
- sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến
=to make no reckoning of something+ không kể đến cái gì
- (hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) ((cũng) dead reckoning)
!short reckonings make long friend
- (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài

Thuật ngữ liên quan tới reckonings

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reckonings trong tiếng Anh

reckonings có nghĩa là: reckoning /'rekniɳ/* danh từ- sự tính, sự đếm, sự tính toán=by my reckoning+ theo sự tính toán của tôi=to be good at reckoning+ tính đúng=to be out in one's reckoning+ tính sai (bóng)- giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...)- sự thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=day of reckoning+ ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội- sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến=to make no reckoning of something+ không kể đến cái gì- (hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) ((cũng) dead reckoning)!short reckonings make long friend- (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài

Đây là cách dùng reckonings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reckonings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

reckoning /'rekniɳ/* danh từ- sự tính tiếng Anh là gì?
sự đếm tiếng Anh là gì?
sự tính toán=by my reckoning+ theo sự tính toán của tôi=to be good at reckoning+ tính đúng=to be out in one's reckoning+ tính sai (bóng)- giấy tính tiền (khách sạn tiếng Anh là gì?
nhà trọ...)- sự thanh toán ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))=day of reckoning+ ngày thanh toán tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) ngày đền tội- sự tính đến tiếng Anh là gì?
sự kể đến tiếng Anh là gì?
sự xét đến tiếng Anh là gì?
sự đếm xỉa đến=to make no reckoning of something+ không kể đến cái gì- (hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) ((cũng) dead reckoning)!short reckonings make long friend- (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài