reconcile tiếng Anh là gì?

reconcile tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng reconcile trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ reconcile tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm reconcile tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ reconcile

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

reconcile tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reconcile tiếng Anh nghĩa là gì.

reconcile /'rekənsail/

* ngoại động từ
- giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận
=to reconcile one person to (with) another+ giải hoà hai người với nhau
=to reconcile two enemies+ giảng hoà hai kẻ địch
=to become reconciled+ hoà thuận lại với nhau
- điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí
=to reconcile differences+ điều hoà những ý kiến bất đồng
=to reconcile one's principles with one's actions+ làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động
- đành cam chịu
=to reconcile oneself to one's lot+ cam chịu với số phận
=to be reconciled to something+ đành cam chịu cái gì
- (tôn giáo) tẩy uế (giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm)

Thuật ngữ liên quan tới reconcile

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reconcile trong tiếng Anh

reconcile có nghĩa là: reconcile /'rekənsail/* ngoại động từ- giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận=to reconcile one person to (with) another+ giải hoà hai người với nhau=to reconcile two enemies+ giảng hoà hai kẻ địch=to become reconciled+ hoà thuận lại với nhau- điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí=to reconcile differences+ điều hoà những ý kiến bất đồng=to reconcile one's principles with one's actions+ làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động- đành cam chịu=to reconcile oneself to one's lot+ cam chịu với số phận=to be reconciled to something+ đành cam chịu cái gì- (tôn giáo) tẩy uế (giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm)

Đây là cách dùng reconcile tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reconcile tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

reconcile /'rekənsail/* ngoại động từ- giải hoà tiếng Anh là gì?
giảng hoà tiếng Anh là gì?
làm cho hoà thuận=to reconcile one person to (with) another+ giải hoà hai người với nhau=to reconcile two enemies+ giảng hoà hai kẻ địch=to become reconciled+ hoà thuận lại với nhau- điều hoà tiếng Anh là gì?
làm hoà hợp tiếng Anh là gì?
làm cho nhất trí=to reconcile differences+ điều hoà những ý kiến bất đồng=to reconcile one's principles with one's actions+ làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động- đành cam chịu=to reconcile oneself to one's lot+ cam chịu với số phận=to be reconciled to something+ đành cam chịu cái gì- (tôn giáo) tẩy uế (giáo đường tiếng Anh là gì?
nơi thờ phượng bị xúc phạm)