Thông tin thuật ngữ reconverting tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
reconverting (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ reconvertingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
reconverting tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reconverting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reconverting tiếng Anh nghĩa là gì.
reconvert /'ri:kən'və:t/
* ngoại động từ
- làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại
- đổi lại, biến đổi lại
Thuật ngữ liên quan tới reconverting
Tóm lại nội dung ý nghĩa của reconverting trong tiếng Anh
reconverting có nghĩa là: reconvert /'ri:kən'və:t/* ngoại động từ- làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại- đổi lại, biến đổi lại
Đây là cách dùng reconverting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reconverting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
reconvert /'ri:kən'və:t/* ngoại động từ- làm đổi tôn giáo tiếng Anh là gì?
làm đổi đảng phái lại- đổi lại tiếng Anh là gì?
biến đổi lại