Thông tin thuật ngữ redundant tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
redundant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ redundantBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
redundant tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ redundant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ redundant tiếng Anh nghĩa là gì.
redundant /ri'dʌndənt/
* tính từ
- thừa, dư
=redundant population in the cities+ số dân thừa ở các thành phố
- rườm rà (văn)
redundant
- dôi, thừa, dư
Thuật ngữ liên quan tới redundant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của redundant trong tiếng Anh
redundant có nghĩa là: redundant /ri'dʌndənt/* tính từ- thừa, dư=redundant population in the cities+ số dân thừa ở các thành phố- rườm rà (văn)redundant- dôi, thừa, dư
Đây là cách dùng redundant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ redundant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
redundant /ri'dʌndənt/* tính từ- thừa tiếng Anh là gì?
dư=redundant population in the cities+ số dân thừa ở các thành phố- rườm rà (văn)redundant- dôi tiếng Anh là gì?
thừa tiếng Anh là gì?
dư