reeks tiếng Anh là gì?

reeks tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng reeks trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ reeks tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm reeks tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ reeks

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

reeks tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reeks tiếng Anh nghĩa là gì.

reek /ri:k/

* danh từ
- mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối
=the reek of tobaco+ mùi thuốc lá nồng nặc
- không khí hôi thối
- (thơ ca) (Ê-cốt) khói
- (từ lóng) tiền

* nội động từ
- toả khói, bốc khói; bốc hơi lên
- (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối
=to reek of alcohol+ sặc mùi rượu
=to reek of murder+ (nghĩa bóng) sặc mùi giết người

Thuật ngữ liên quan tới reeks

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reeks trong tiếng Anh

reeks có nghĩa là: reek /ri:k/* danh từ- mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối=the reek of tobaco+ mùi thuốc lá nồng nặc- không khí hôi thối- (thơ ca) (Ê-cốt) khói- (từ lóng) tiền* nội động từ- toả khói, bốc khói; bốc hơi lên- (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối=to reek of alcohol+ sặc mùi rượu=to reek of murder+ (nghĩa bóng) sặc mùi giết người

Đây là cách dùng reeks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reeks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

reek /ri:k/* danh từ- mùi mốc tiếng Anh là gì?
mùi nồng nặc tiếng Anh là gì?
mùi thối=the reek of tobaco+ mùi thuốc lá nồng nặc- không khí hôi thối- (thơ ca) (Ê-cốt) khói- (từ lóng) tiền* nội động từ- toả khói tiếng Anh là gì?
bốc khói tiếng Anh là gì?
bốc hơi lên- (+ of) sặc mùi tiếng Anh là gì?
nồng nặc tiếng Anh là gì?
có mùi hôi thối=to reek of alcohol+ sặc mùi rượu=to reek of murder+ (nghĩa bóng) sặc mùi giết người