refilling tiếng Anh là gì?

refilling tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng refilling trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ refilling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm refilling tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ refilling

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

refilling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ refilling tiếng Anh nghĩa là gì.

refill /'ri:fil/

* danh từ
- cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết)
=a silver pencil and six refills+ một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ

* ngoại động từ
- làm cho đầy lại

Thuật ngữ liên quan tới refilling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của refilling trong tiếng Anh

refilling có nghĩa là: refill /'ri:fil/* danh từ- cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết)=a silver pencil and six refills+ một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ* ngoại động từ- làm cho đầy lại

Đây là cách dùng refilling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ refilling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

refill /'ri:fil/* danh từ- cái dự trữ (để làm đầy lại) tiếng Anh là gì?
cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết)=a silver pencil and six refills+ một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ* ngoại động từ- làm cho đầy lại