reformed tiếng Anh là gì?

reformed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng reformed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ reformed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm reformed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ reformed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

reformed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reformed tiếng Anh nghĩa là gì.

reformed

* tính từ
- cải cách; cải lương; cải tổ
- cách tân; cải thiệnreform /reform/

* danh từ
- sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ
=land reform+ cải cách ruộng đất
- sự sửa đổi
=constitutional reform+ sự sửa đổi hiến pháp

* ngoại động từ
- cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ
- sửa đổi
=to reform a constitution+ sửa đổi một hiến pháp
- triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu)

* nội động từ
- sửa đổi, sửa mình

Thuật ngữ liên quan tới reformed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reformed trong tiếng Anh

reformed có nghĩa là: reformed* tính từ- cải cách; cải lương; cải tổ- cách tân; cải thiệnreform /reform/* danh từ- sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ=land reform+ cải cách ruộng đất- sự sửa đổi=constitutional reform+ sự sửa đổi hiến pháp* ngoại động từ- cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ- sửa đổi=to reform a constitution+ sửa đổi một hiến pháp- triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu)* nội động từ- sửa đổi, sửa mình

Đây là cách dùng reformed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reformed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

reformed* tính từ- cải cách tiếng Anh là gì?
cải lương tiếng Anh là gì?
cải tổ- cách tân tiếng Anh là gì?
cải thiệnreform /reform/* danh từ- sự cải cách tiếng Anh là gì?
sự cải lương tiếng Anh là gì?
sự cải thiện tiếng Anh là gì?
sự cải tạo tiếng Anh là gì?
sự cải tổ=land reform+ cải cách ruộng đất- sự sửa đổi=constitutional reform+ sự sửa đổi hiến pháp* ngoại động từ- cải cách tiếng Anh là gì?
cải lương tiếng Anh là gì?
cải thiện tiếng Anh là gì?
cải tạo tiếng Anh là gì?
cải tổ- sửa đổi=to reform a constitution+ sửa đổi một hiến pháp- triệt bỏ (tệ nạn...) tiếng Anh là gì?
chữa (thói xấu)* nội động từ- sửa đổi tiếng Anh là gì?
sửa mình