refractoriness tiếng Anh là gì?

refractoriness tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng refractoriness trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ refractoriness tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm refractoriness tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ refractoriness

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

refractoriness tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ refractoriness tiếng Anh nghĩa là gì.

refractoriness /ri'fæktərinis/

* danh từ
- tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh
- tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng
- tính dai dẳng khó chữa (bệnh)

Thuật ngữ liên quan tới refractoriness

Tóm lại nội dung ý nghĩa của refractoriness trong tiếng Anh

refractoriness có nghĩa là: refractoriness /ri'fæktərinis/* danh từ- tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh- tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng- tính dai dẳng khó chữa (bệnh)

Đây là cách dùng refractoriness tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ refractoriness tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

refractoriness /ri'fæktərinis/* danh từ- tính ngang ngạnh tiếng Anh là gì?
tính bướng bỉnh- tính chịu lửa (gạch) tiếng Anh là gì?
(kỹ thuật) tính khó chảy tiếng Anh là gì?
tính chịu nóng- tính dai dẳng khó chữa (bệnh)