Thông tin thuật ngữ regalia tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
regalia (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ regaliaBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
regalia tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ regalia trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ regalia tiếng Anh nghĩa là gì.
regalia /ri'geiljə/
* danh từ số nhiều
- những biểu chương của nhà vua
- những dấu hiệu tựng trưng của một tổ chức đảng phái (của hội Tam điểm...)
Thuật ngữ liên quan tới regalia
Tóm lại nội dung ý nghĩa của regalia trong tiếng Anh
regalia có nghĩa là: regalia /ri'geiljə/* danh từ số nhiều- những biểu chương của nhà vua- những dấu hiệu tựng trưng của một tổ chức đảng phái (của hội Tam điểm...)
Đây là cách dùng regalia tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ regalia tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
regalia /ri'geiljə/* danh từ số nhiều- những biểu chương của nhà vua- những dấu hiệu tựng trưng của một tổ chức đảng phái (của hội Tam điểm...)