Thông tin thuật ngữ registered nurse tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
registered nurse (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ registered nurseBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
registered nurse tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ registered nurse trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ registered nurse tiếng Anh nghĩa là gì.
registered nurse
* danh từ
- <Mỹ> y tá (có đăng ký)
Thuật ngữ liên quan tới registered nurse
Tóm lại nội dung ý nghĩa của registered nurse trong tiếng Anh
registered nurse có nghĩa là: registered nurse* danh từ- <Mỹ> y tá (có đăng ký)
Đây là cách dùng registered nurse tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ registered nurse tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
registered nurse* danh từ- < tiếng Anh là gì?
Mỹ> tiếng Anh là gì?
y tá (có đăng ký)