regulating tiếng Anh là gì?

regulating tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng regulating trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ regulating tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm regulating tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ regulating

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

regulating tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ regulating tiếng Anh nghĩa là gì.

regulate /'regjuleit/

* ngoại động từ
- điều chỉnh, sửa lại cho đúng
=to regulate a machine+ điều chỉnh một cái máy
=to regulate a watch+ sửa lại đồng hồ cho đúng
- sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...)
- điều hoà
=to regulate one's expenditures+ điều hoà sự chi tiêu

regulate
- điều chỉnh

Thuật ngữ liên quan tới regulating

Tóm lại nội dung ý nghĩa của regulating trong tiếng Anh

regulating có nghĩa là: regulate /'regjuleit/* ngoại động từ- điều chỉnh, sửa lại cho đúng=to regulate a machine+ điều chỉnh một cái máy=to regulate a watch+ sửa lại đồng hồ cho đúng- sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...)- điều hoà=to regulate one's expenditures+ điều hoà sự chi tiêuregulate- điều chỉnh

Đây là cách dùng regulating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ regulating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

regulate /'regjuleit/* ngoại động từ- điều chỉnh tiếng Anh là gì?
sửa lại cho đúng=to regulate a machine+ điều chỉnh một cái máy=to regulate a watch+ sửa lại đồng hồ cho đúng- sắp đặt tiếng Anh là gì?
quy định tiếng Anh là gì?
chỉnh lý tiếng Anh là gì?
chỉnh đốn (công việc...)- điều hoà=to regulate one's expenditures+ điều hoà sự chi tiêuregulate- điều chỉnh