Thông tin thuật ngữ rejoices tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
rejoices (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rejoicesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rejoices tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rejoices trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rejoices tiếng Anh nghĩa là gì.
rejoice /ri'dʤɔis/
* ngoại động từ
- làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ
=we are rejoiced to see him here+ chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây
=the boy's success rejoiced his mother's heart+ sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ
* nội động từ
- vui mừng, hoan
- (+ in) vui hưởng (cái gì), rất hạnh phúc có được (cái gì);(đùa cợt) có (cái gì)
=to rejoice in something+ rất hạnh phúc có được cái gì;(đùa cợt) có (cái gì)
- vui chơi; liên hoan, ăn mừng
Thuật ngữ liên quan tới rejoices
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rejoices trong tiếng Anh
rejoices có nghĩa là: rejoice /ri'dʤɔis/* ngoại động từ- làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ=we are rejoiced to see him here+ chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây=the boy's success rejoiced his mother's heart+ sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ* nội động từ- vui mừng, hoan- (+ in) vui hưởng (cái gì), rất hạnh phúc có được (cái gì);(đùa cợt) có (cái gì)=to rejoice in something+ rất hạnh phúc có được cái gì;(đùa cợt) có (cái gì)- vui chơi; liên hoan, ăn mừng
Đây là cách dùng rejoices tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rejoices tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
rejoice /ri'dʤɔis/* ngoại động từ- làm cho vui mừng tiếng Anh là gì?
làm cho hoan hỉ=we are rejoiced to see him here+ chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây=the boy's success rejoiced his mother's heart+ sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ* nội động từ- vui mừng tiếng Anh là gì?
hoan- (+ in) vui hưởng (cái gì) tiếng Anh là gì?
rất hạnh phúc có được (cái gì) tiếng Anh là gì?
(đùa cợt) có (cái gì)=to rejoice in something+ rất hạnh phúc có được cái gì tiếng Anh là gì?
(đùa cợt) có (cái gì)- vui chơi tiếng Anh là gì?
liên hoan tiếng Anh là gì?
ăn mừng