releases tiếng Anh là gì?

releases tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng releases trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ releases tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm releases tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ releases

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

releases tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ releases tiếng Anh nghĩa là gì.

release /ri'li:s/

* danh từ
- sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...)
- sự thả, sự phóng thích
=a release of war prisoners+ sự phóng thích tù binh
- sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...)
- giấy biên lai, giấy biên nhận
- (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại
- (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng
=energy release+ sự giải phóng năng lượng
- (kỹ thuật) cái ngắt điện
- (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra
- (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù)
- sự giải ngũ, sự phục viên
- (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi)

* ngoại động từ
- làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...)
- tha, thả, phóng thích
=to release a prisoner+ tha một người tù
- miễn, tha (nợ...), giải thoát
=to release a debt+ miễn cho một món nợ
=to release someone from his promise+ giải ước cho ai
- phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...)
=to release a new film+ phát hành một cuốn phim mới
- (pháp lý) nhường, nhượng
- (vật lý) cắt dòng
- (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch
=to release the brake+ nhả phanh
- (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù)
- (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên
- (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)

Thuật ngữ liên quan tới releases

Tóm lại nội dung ý nghĩa của releases trong tiếng Anh

releases có nghĩa là: release /ri'li:s/* danh từ- sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...)- sự thả, sự phóng thích=a release of war prisoners+ sự phóng thích tù binh- sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...)- giấy biên lai, giấy biên nhận- (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại- (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng=energy release+ sự giải phóng năng lượng- (kỹ thuật) cái ngắt điện- (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra- (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù)- sự giải ngũ, sự phục viên- (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi)* ngoại động từ- làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...)- tha, thả, phóng thích=to release a prisoner+ tha một người tù- miễn, tha (nợ...), giải thoát=to release a debt+ miễn cho một món nợ=to release someone from his promise+ giải ước cho ai- phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...)=to release a new film+ phát hành một cuốn phim mới- (pháp lý) nhường, nhượng- (vật lý) cắt dòng- (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch=to release the brake+ nhả phanh- (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù)- (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên- (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)

Đây là cách dùng releases tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ releases tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

release /ri'li:s/* danh từ- sự giải thoát tiếng Anh là gì?
sự thoát khỏi (điều lo lắng tiếng Anh là gì?
sầu muộn tiếng Anh là gì?
bệnh tật...)- sự thả tiếng Anh là gì?
sự phóng thích=a release of war prisoners+ sự phóng thích tù binh- sự phát hành (cuốn sách tiếng Anh là gì?
bản tin) tiếng Anh là gì?
sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...)- giấy biên lai tiếng Anh là gì?
giấy biên nhận- (pháp lý) sự nhượng lại tiếng Anh là gì?
giấy nhượng lại- (vật lý) sự tách ra tiếng Anh là gì?
sự nhả ra tiếng Anh là gì?
sự giải phóng=energy release+ sự giải phóng năng lượng- (kỹ thuật) cái ngắt điện- (kỹ thuật) sự cắt tiếng Anh là gì?
sự tháo ra- (quân sự) sự ném tiếng Anh là gì?
sự thả tiếng Anh là gì?
sự cắt (bom) tiếng Anh là gì?
sự mở (dù)- sự giải ngũ tiếng Anh là gì?
sự phục viên- (hoá học) sự bay ra tiếng Anh là gì?
sự thoát ra (hơi)* ngoại động từ- làm nhẹ tiếng Anh là gì?
làm bớt tiếng Anh là gì?
làm thoát khỏi (đau đớn tiếng Anh là gì?
sầu muộn tiếng Anh là gì?
bệnh tật...)- tha tiếng Anh là gì?
thả tiếng Anh là gì?
phóng thích=to release a prisoner+ tha một người tù- miễn tiếng Anh là gì?
tha (nợ...) tiếng Anh là gì?
giải thoát=to release a debt+ miễn cho một món nợ=to release someone from his promise+ giải ước cho ai- phát hành (cuốn phim tiếng Anh là gì?
bản tin...) tiếng Anh là gì?
đăng (tin) tiếng Anh là gì?
đưa ra bán (một loại ô tô mới...)=to release a new film+ phát hành một cuốn phim mới- (pháp lý) nhường tiếng Anh là gì?
nhượng- (vật lý) cắt dòng- (kỹ thuật) nhả khớp tiếng Anh là gì?
tháo ra tiếng Anh là gì?
tách ra tiếng Anh là gì?
cắt mạch=to release the brake+ nhả phanh- (quân sự) ném tiếng Anh là gì?
thả tiếng Anh là gì?
cắt (bom) tiếng Anh là gì?
mở (dù)- (quân sự) cho giải ngũ tiếng Anh là gì?
cho phục viên- (hoá học) làm bay ra tiếng Anh là gì?
làm thoát ra (hơi)