Thông tin thuật ngữ religious tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
religious (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ religiousBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
religious tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ religious trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ religious tiếng Anh nghĩa là gì.
religious /ri'lidʤəs/
* tính từ
- (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành
=to have no religious belief+ không có tín ngưỡng tôn giáo
=religious wars+ chiến tranh tôn giáo
- sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo
=a religious man+ người mộ đạo
- chu đáo, cẩn thận, tận tâm cao
=the doctor looked after the patients with religious care+ bác sĩ chăm nom người bệnh rất cẩn thận
=with religious exactitude+ với độ chính xác cao
* danh từ, số nhiều không đổi
- nhà tu hành
=the religious+ những người tu hành
Thuật ngữ liên quan tới religious
Tóm lại nội dung ý nghĩa của religious trong tiếng Anh
religious có nghĩa là: religious /ri'lidʤəs/* tính từ- (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành=to have no religious belief+ không có tín ngưỡng tôn giáo=religious wars+ chiến tranh tôn giáo- sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo=a religious man+ người mộ đạo- chu đáo, cẩn thận, tận tâm cao=the doctor looked after the patients with religious care+ bác sĩ chăm nom người bệnh rất cẩn thận=with religious exactitude+ với độ chính xác cao* danh từ, số nhiều không đổi- nhà tu hành=the religious+ những người tu hành
Đây là cách dùng religious tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ religious tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
religious /ri'lidʤəs/* tính từ- (thuộc) tôn giáo tiếng Anh là gì?
(thuộc) tín ngưỡng tiếng Anh là gì?
(thuộc) sự tu hành=to have no religious belief+ không có tín ngưỡng tôn giáo=religious wars+ chiến tranh tôn giáo- sùng đạo tiếng Anh là gì?
mộ đạo tiếng Anh là gì?
ngoan đạo=a religious man+ người mộ đạo- chu đáo tiếng Anh là gì?
cẩn thận tiếng Anh là gì?
tận tâm cao=the doctor looked after the patients with religious care+ bác sĩ chăm nom người bệnh rất cẩn thận=with religious exactitude+ với độ chính xác cao* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều không đổi- nhà tu hành=the religious+ những người tu hành