Thông tin thuật ngữ remainders tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
remainders (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ remaindersBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
remainders tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ remainders trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ remainders tiếng Anh nghĩa là gì.
remainder /ri'meində/
* danh từ
- phần còn lại, chỗ còn lại
=the remainder of his life+ quâng đời còn lại của ông ta
- (toán học) dư, số dư
=division with no remainder+ phép chia không có số dư
=remainder function+ hàm dư
- (pháp lý) quyền thừa kế
- những loại sách ế (đem bán hạ giá)
remainder
- số dư, phần dư, hiệu (khi trừ)
- r. of an infinite series phần dư của chuỗi vô hạn
- r. of series phần dư của chuỗi
Thuật ngữ liên quan tới remainders
Tóm lại nội dung ý nghĩa của remainders trong tiếng Anh
remainders có nghĩa là: remainder /ri'meində/* danh từ- phần còn lại, chỗ còn lại=the remainder of his life+ quâng đời còn lại của ông ta- (toán học) dư, số dư=division with no remainder+ phép chia không có số dư=remainder function+ hàm dư- (pháp lý) quyền thừa kế- những loại sách ế (đem bán hạ giá)remainder- số dư, phần dư, hiệu (khi trừ)- r. of an infinite series phần dư của chuỗi vô hạn- r. of series phần dư của chuỗi
Đây là cách dùng remainders tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ remainders tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
remainder /ri'meində/* danh từ- phần còn lại tiếng Anh là gì?
chỗ còn lại=the remainder of his life+ quâng đời còn lại của ông ta- (toán học) dư tiếng Anh là gì?
số dư=division with no remainder+ phép chia không có số dư=remainder function+ hàm dư- (pháp lý) quyền thừa kế- những loại sách ế (đem bán hạ giá)remainder- số dư tiếng Anh là gì?
phần dư tiếng Anh là gì?
hiệu (khi trừ)- r. of an infinite series phần dư của chuỗi vô hạn- r. of series phần dư của chuỗi