Thông tin thuật ngữ remarque tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
remarque (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ remarqueBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
remarque tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ remarque trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ remarque tiếng Anh nghĩa là gì.
remarque
* danh từ
- dấu hiệu ngoài lề bản in (bị xoá đi khi in)
- bản in thử có mang dấu ghi chú
Thuật ngữ liên quan tới remarque
Tóm lại nội dung ý nghĩa của remarque trong tiếng Anh
remarque có nghĩa là: remarque* danh từ- dấu hiệu ngoài lề bản in (bị xoá đi khi in)- bản in thử có mang dấu ghi chú
Đây là cách dùng remarque tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ remarque tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
remarque* danh từ- dấu hiệu ngoài lề bản in (bị xoá đi khi in)- bản in thử có mang dấu ghi chú