remount tiếng Anh là gì?

remount tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng remount trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ remount tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm remount tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ remount

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

remount tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ remount tiếng Anh nghĩa là gì.

remount /ri:'maunt/

* danh từ
- ngựa để thay đổi
- (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội)

* ngoại động từ
- lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...)
- thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...)
=to remount a regiment+ cung cấp thêm ngựa cho một trung đoàn

* nội động từ
- đi ngược lại (thời gian nào đó...)
- lại lên ngựa

Thuật ngữ liên quan tới remount

Tóm lại nội dung ý nghĩa của remount trong tiếng Anh

remount có nghĩa là: remount /ri:'maunt/* danh từ- ngựa để thay đổi- (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội)* ngoại động từ- lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...)- thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...)=to remount a regiment+ cung cấp thêm ngựa cho một trung đoàn* nội động từ- đi ngược lại (thời gian nào đó...)- lại lên ngựa

Đây là cách dùng remount tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ remount tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

remount /ri:'maunt/* danh từ- ngựa để thay đổi- (quân sự) số ngựa để thay thế tiếng Anh là gì?
số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội)* ngoại động từ- lên lại tiếng Anh là gì?
lại trèo lên (ngựa tiếng Anh là gì?
xe đạp tiếng Anh là gì?
đồi...)- thay ngựa tiếng Anh là gì?
cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...)=to remount a regiment+ cung cấp thêm ngựa cho một trung đoàn* nội động từ- đi ngược lại (thời gian nào đó...)- lại lên ngựa