Thông tin thuật ngữ renunciative tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
renunciative (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ renunciativeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
renunciative tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ renunciative trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ renunciative tiếng Anh nghĩa là gì.
renunciative /ri'nʌnʃiətiv/ (renunciatory) /ri'nʌnʃiətəri/
* tính từ
- có ý từ bỏ, không nhận
Thuật ngữ liên quan tới renunciative
Tóm lại nội dung ý nghĩa của renunciative trong tiếng Anh
renunciative có nghĩa là: renunciative /ri'nʌnʃiətiv/ (renunciatory) /ri'nʌnʃiətəri/* tính từ- có ý từ bỏ, không nhận
Đây là cách dùng renunciative tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ renunciative tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
renunciative /ri'nʌnʃiətiv/ (renunciatory) /ri'nʌnʃiətəri/* tính từ- có ý từ bỏ tiếng Anh là gì?
không nhận