Thông tin thuật ngữ repatriating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
repatriating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ repatriatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
repatriating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ repatriating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ repatriating tiếng Anh nghĩa là gì.
repatriate /ri:'pætrieit/
* ngoại động từ
- cho hồi hương, cho trở về nước
* nội động từ
- hồi hương, trở về nước
Thuật ngữ liên quan tới repatriating
Tóm lại nội dung ý nghĩa của repatriating trong tiếng Anh
repatriating có nghĩa là: repatriate /ri:'pætrieit/* ngoại động từ- cho hồi hương, cho trở về nước* nội động từ- hồi hương, trở về nước
Đây là cách dùng repatriating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ repatriating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
repatriate /ri:'pætrieit/* ngoại động từ- cho hồi hương tiếng Anh là gì?
cho trở về nước* nội động từ- hồi hương tiếng Anh là gì?
trở về nước