Thông tin thuật ngữ repertory tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
repertory (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ repertoryBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
repertory tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ repertory trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ repertory tiếng Anh nghĩa là gì.
repertory /,repətəri/
* danh từ
- kho (tài liệu, tin tức)
=a repertory of useful information+ một kho tin tức có ích
- (như) repertoire
Thuật ngữ liên quan tới repertory
Tóm lại nội dung ý nghĩa của repertory trong tiếng Anh
repertory có nghĩa là: repertory /,repətəri/* danh từ- kho (tài liệu, tin tức)=a repertory of useful information+ một kho tin tức có ích- (như) repertoire
Đây là cách dùng repertory tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ repertory tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
repertory / tiếng Anh là gì?
repətəri/* danh từ- kho (tài liệu tiếng Anh là gì?
tin tức)=a repertory of useful information+ một kho tin tức có ích- (như) repertoire