repetition tiếng Anh là gì?

repetition tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng repetition trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ repetition tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm repetition tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ repetition

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

repetition tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ repetition tiếng Anh nghĩa là gì.

repetition /,repi'tiʃn/

* danh từ
- sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại
- sự bắt chước
=a mere repetition+ chỉ là một sự bắt chước
- bài học thuộc lòng
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao chép
- (âm nhạc) sự tập duyệt
- (âm nhạc) ngón mổ liên tục

repetition
- sự lặp

Thuật ngữ liên quan tới repetition

Tóm lại nội dung ý nghĩa của repetition trong tiếng Anh

repetition có nghĩa là: repetition /,repi'tiʃn/* danh từ- sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại- sự bắt chước=a mere repetition+ chỉ là một sự bắt chước- bài học thuộc lòng- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao chép- (âm nhạc) sự tập duyệt- (âm nhạc) ngón mổ liên tụcrepetition- sự lặp

Đây là cách dùng repetition tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ repetition tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

repetition / tiếng Anh là gì?
repi'tiʃn/* danh từ- sự nhắc lại tiếng Anh là gì?
sự lặp lại tiếng Anh là gì?
điều nhắc lại tiếng Anh là gì?
điều lặp lại- sự bắt chước=a mere repetition+ chỉ là một sự bắt chước- bài học thuộc lòng- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) bản sao chép- (âm nhạc) sự tập duyệt- (âm nhạc) ngón mổ liên tụcrepetition- sự lặp