repose tiếng Anh là gì?

repose tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng repose trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ repose tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm repose tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ repose

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

repose tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ repose tiếng Anh nghĩa là gì.

repose /ri'pouz/

* danh từ
- sự nghỉ ngơi, sự nghỉ
=to work without repose+ làm việc không nghỉ
- sự yên tĩnh
=the sea never seems in repose+ biển hình như không lúc nào yên tĩnh
- giấc ngủ
- sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật)
=to lack repose+ thiếu sự phối hợp hài hoà
- dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc
!angle of repose
- (kỹ thuật) góc nghỉ

* ngoại động từ
- đặt để
=to repose one's head on the pillow+ đặt đầu gối lên
=to repose one's hope in someone+ đặt hy vọng vào ai
- cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh
=to repose onself+ nghỉ ngơi
=to rise thoroughly reposed+ trở dậy trong người hoàn toàn khoẻ khoắn tươi tỉnh

* nội động từ
- nằm, yên nghỉ (ngủ hay là chết)
- nghỉ ngơi
- được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên
=the foundations repose on (upon) a rock+ nền nhà xây trên đá
=the whole capitalist system reposes on surplus value+ toàn bộ hệ thống tư bản chủ nghĩa được xây dựng trên giá trị thặng dư
- suy nghĩ miên man, chú ý vào (tâm trí, ký ức...)
=to let one's mind repose on the past+ để cho tâm trí suy nghĩ miên man về quá kh

Thuật ngữ liên quan tới repose

Tóm lại nội dung ý nghĩa của repose trong tiếng Anh

repose có nghĩa là: repose /ri'pouz/* danh từ- sự nghỉ ngơi, sự nghỉ=to work without repose+ làm việc không nghỉ- sự yên tĩnh=the sea never seems in repose+ biển hình như không lúc nào yên tĩnh- giấc ngủ- sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật)=to lack repose+ thiếu sự phối hợp hài hoà- dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc!angle of repose- (kỹ thuật) góc nghỉ* ngoại động từ- đặt để=to repose one's head on the pillow+ đặt đầu gối lên=to repose one's hope in someone+ đặt hy vọng vào ai- cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh=to repose onself+ nghỉ ngơi=to rise thoroughly reposed+ trở dậy trong người hoàn toàn khoẻ khoắn tươi tỉnh* nội động từ- nằm, yên nghỉ (ngủ hay là chết)- nghỉ ngơi- được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên=the foundations repose on (upon) a rock+ nền nhà xây trên đá=the whole capitalist system reposes on surplus value+ toàn bộ hệ thống tư bản chủ nghĩa được xây dựng trên giá trị thặng dư- suy nghĩ miên man, chú ý vào (tâm trí, ký ức...)=to let one's mind repose on the past+ để cho tâm trí suy nghĩ miên man về quá kh

Đây là cách dùng repose tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ repose tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

repose /ri'pouz/* danh từ- sự nghỉ ngơi tiếng Anh là gì?
sự nghỉ=to work without repose+ làm việc không nghỉ- sự yên tĩnh=the sea never seems in repose+ biển hình như không lúc nào yên tĩnh- giấc ngủ- sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật)=to lack repose+ thiếu sự phối hợp hài hoà- dáng ung dung tiếng Anh là gì?
thư thái tiếng Anh là gì?
dáng khoan thai đĩnh đạc!angle of repose- (kỹ thuật) góc nghỉ* ngoại động từ- đặt để=to repose one's head on the pillow+ đặt đầu gối lên=to repose one's hope in someone+ đặt hy vọng vào ai- cho nghỉ ngơi tiếng Anh là gì?
làm khoẻ khoắn tươi tỉnh=to repose onself+ nghỉ ngơi=to rise thoroughly reposed+ trở dậy trong người hoàn toàn khoẻ khoắn tươi tỉnh* nội động từ- nằm tiếng Anh là gì?
yên nghỉ (ngủ hay là chết)- nghỉ ngơi- được đặt trên tiếng Anh là gì?
được xây dựng trên cơ sở tiếng Anh là gì?
nằm trên=the foundations repose on (upon) a rock+ nền nhà xây trên đá=the whole capitalist system reposes on surplus value+ toàn bộ hệ thống tư bản chủ nghĩa được xây dựng trên giá trị thặng dư- suy nghĩ miên man tiếng Anh là gì?
chú ý vào (tâm trí tiếng Anh là gì?
ký ức...)=to let one's mind repose on the past+ để cho tâm trí suy nghĩ miên man về quá kh