reproach tiếng Anh là gì?

reproach tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng reproach trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ reproach tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm reproach tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ reproach

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

reproach tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reproach tiếng Anh nghĩa là gì.

reproach /ri'proutʃ/

* danh từ
- sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách
=to heap reproaches upon someone+ mắng ai như tát nước
- điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ
=to be a reproach to...+ là một điều xỉ nhục cho...; là một điều làm xấu hổ cho...
=to bring reproach upon (on)+ làm nhục, làm xấu hổ cho

* ngoại động từ
- trách mắng, quở trách
=he reproached me with carelessness+ anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả

Thuật ngữ liên quan tới reproach

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reproach trong tiếng Anh

reproach có nghĩa là: reproach /ri'proutʃ/* danh từ- sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách=to heap reproaches upon someone+ mắng ai như tát nước- điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ=to be a reproach to...+ là một điều xỉ nhục cho...; là một điều làm xấu hổ cho...=to bring reproach upon (on)+ làm nhục, làm xấu hổ cho* ngoại động từ- trách mắng, quở trách=he reproached me with carelessness+ anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả

Đây là cách dùng reproach tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reproach tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

reproach /ri'proutʃ/* danh từ- sự trách mắng tiếng Anh là gì?
sự quở trách tiếng Anh là gì?
lời trách mắng tiếng Anh là gì?
lời quở trách=to heap reproaches upon someone+ mắng ai như tát nước- điều sỉ nhục tiếng Anh là gì?
điều nhục nhâ tiếng Anh là gì?
điều đáng xấu hổ=to be a reproach to...+ là một điều xỉ nhục cho... tiếng Anh là gì?
là một điều làm xấu hổ cho...=to bring reproach upon (on)+ làm nhục tiếng Anh là gì?
làm xấu hổ cho* ngoại động từ- trách mắng tiếng Anh là gì?
quở trách=he reproached me with carelessness+ anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả