Thông tin thuật ngữ repudiating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
repudiating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ repudiatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
repudiating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ repudiating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ repudiating tiếng Anh nghĩa là gì.
repudiate /ri'pju:dieit/
* ngoại động từ
- từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận
=to repudiate a gift+ từ chối một món quà
- bỏ (vợ...)
=to repudiate one's wife+ bỏ vợ
- không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...)
- quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công)
=to repudiate a debt+ quịt một món nợ, không thừa nhận một món nợ công
Thuật ngữ liên quan tới repudiating
Tóm lại nội dung ý nghĩa của repudiating trong tiếng Anh
repudiating có nghĩa là: repudiate /ri'pju:dieit/* ngoại động từ- từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận=to repudiate a gift+ từ chối một món quà- bỏ (vợ...)=to repudiate one's wife+ bỏ vợ- không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...)- quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công)=to repudiate a debt+ quịt một món nợ, không thừa nhận một món nợ công
Đây là cách dùng repudiating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ repudiating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
repudiate /ri'pju:dieit/* ngoại động từ- từ chối tiếng Anh là gì?
cự tuyệt tiếng Anh là gì?
thoái thác tiếng Anh là gì?
không nhận=to repudiate a gift+ từ chối một món quà- bỏ (vợ...)=to repudiate one's wife+ bỏ vợ- không công nhận tiếng Anh là gì?
không thừa nhận tiếng Anh là gì?
bác bỏ (một thuyết...)- quịt tiếng Anh là gì?
không trả tiếng Anh là gì?
không thừa nhận (một món nợ công)=to repudiate a debt+ quịt một món nợ tiếng Anh là gì?
không thừa nhận một món nợ công