Thông tin thuật ngữ requitals tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
requitals (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ requitalsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
requitals tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ requitals trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ requitals tiếng Anh nghĩa là gì.
requital /ri'kwaitl/
* danh từ
- sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn
- sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán
- sự thưởng
Thuật ngữ liên quan tới requitals
Tóm lại nội dung ý nghĩa của requitals trong tiếng Anh
requitals có nghĩa là: requital /ri'kwaitl/* danh từ- sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn- sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán- sự thưởng
Đây là cách dùng requitals tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ requitals tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
requital /ri'kwaitl/* danh từ- sự đền bù tiếng Anh là gì?
sự đền đáp tiếng Anh là gì?
sự trả ơn tiếng Anh là gì?
sự báo ơn- sự trả thù tiếng Anh là gì?
sự báo thù tiếng Anh là gì?
sự báo oán- sự thưởng