rescued tiếng Anh là gì?

rescued tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rescued trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ rescued tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rescued tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rescued

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rescued tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rescued tiếng Anh nghĩa là gì.

rescue /'reskju:/

* danh từ
- sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy
=to go to someone's rescue+ đến cứu ai
- (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân
- (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)

* ngoại động từ
- cứu, cứu thoát, cứu nguy
=to rescue someone from death+ cứu người nào khỏi chết
- (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)
- (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)

Thuật ngữ liên quan tới rescued

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rescued trong tiếng Anh

rescued có nghĩa là: rescue /'reskju:/* danh từ- sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy=to go to someone's rescue+ đến cứu ai- (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân- (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)* ngoại động từ- cứu, cứu thoát, cứu nguy=to rescue someone from death+ cứu người nào khỏi chết- (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)- (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)

Đây là cách dùng rescued tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rescued tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

rescue /'reskju:/* danh từ- sự giải thoát tiếng Anh là gì?
sự cứu tiếng Anh là gì?
sự cứu nguy=to go to someone's rescue+ đến cứu ai- (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân- (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)* ngoại động từ- cứu tiếng Anh là gì?
cứu thoát tiếng Anh là gì?
cứu nguy=to rescue someone from death+ cứu người nào khỏi chết- (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)- (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)