resistances tiếng Anh là gì?

resistances tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng resistances trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ resistances tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm resistances tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ resistances

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

resistances tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ resistances tiếng Anh nghĩa là gì.

resistance /ri'zistəns/

* danh từ
- sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng
=a war of resistance+ cuộc kháng chiến
- (vật lý) điện trở
=resistance box+ hộp điện trở
- tính chống, sức bền, độ chịu
=frictional resistance+ độ chịu ma sát
=resistance to corrosion+ tính chống gặm mòn
!to take the line of least resistance
- chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất

resistance
- độ kháng; sức cản, độ cản
- acoustance r. âm trở
- flow r. sức cản của dòng
- frictional r. lực ma sát
- impact r. độ bền va chạm, độ dai
- mechanical r. sức cản cơ học
- wave r. sức cản của sóng

Thuật ngữ liên quan tới resistances

Tóm lại nội dung ý nghĩa của resistances trong tiếng Anh

resistances có nghĩa là: resistance /ri'zistəns/* danh từ- sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng=a war of resistance+ cuộc kháng chiến- (vật lý) điện trở=resistance box+ hộp điện trở- tính chống, sức bền, độ chịu=frictional resistance+ độ chịu ma sát=resistance to corrosion+ tính chống gặm mòn!to take the line of least resistance- chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhấtresistance- độ kháng; sức cản, độ cản- acoustance r. âm trở - flow r. sức cản của dòng - frictional r. lực ma sát - impact r. độ bền va chạm, độ dai- mechanical r. sức cản cơ học- wave r. sức cản của sóng

Đây là cách dùng resistances tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ resistances tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

resistance /ri'zistəns/* danh từ- sự chống cự tiếng Anh là gì?
sự kháng cự tiếng Anh là gì?
sự đề kháng=a war of resistance+ cuộc kháng chiến- (vật lý) điện trở=resistance box+ hộp điện trở- tính chống tiếng Anh là gì?
sức bền tiếng Anh là gì?
độ chịu=frictional resistance+ độ chịu ma sát=resistance to corrosion+ tính chống gặm mòn!to take the line of least resistance- chọn con đường dễ nhất tiếng Anh là gì?
chọn phương pháp dễ nhấtresistance- độ kháng tiếng Anh là gì?
sức cản tiếng Anh là gì?
độ cản- acoustance r. âm trở - flow r. sức cản của dòng - frictional r. lực ma sát - impact r. độ bền va chạm tiếng Anh là gì?
độ dai- mechanical r. sức cản cơ học- wave r. sức cản của sóng