Thông tin thuật ngữ resonators tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
resonators (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ resonatorsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
resonators tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ resonators trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ resonators tiếng Anh nghĩa là gì.
resonator /'rezəneitə/
* danh từ
- (vật lý) cái cộng hưởng
resonator
- (vật lí) cái cộng hưởng
Thuật ngữ liên quan tới resonators
Tóm lại nội dung ý nghĩa của resonators trong tiếng Anh
resonators có nghĩa là: resonator /'rezəneitə/* danh từ- (vật lý) cái cộng hưởngresonator- (vật lí) cái cộng hưởng
Đây là cách dùng resonators tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ resonators tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
resonator /'rezəneitə/* danh từ- (vật lý) cái cộng hưởngresonator- (vật lí) cái cộng hưởng