respite tiếng Anh là gì?

respite tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng respite trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ respite tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm respite tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ respite

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

respite tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ respite tiếng Anh nghĩa là gì.

respite /'respait/

* danh từ
- sự hoãn (thi hành bản án, trừng phạt...)
- thời gian nghỉ ngơi
=a respite from hard work+ sự nghỉ ngơi sau lúc làm việc nặng nhọc

* ngoại động từ
- hoãn (thi hành một bản án...)
=to respite a condement man+ hoãn án tử hình cho một người
- cho (ai) nghỉ ngơi
- (y học) làm đỡ trong chốc lát

Thuật ngữ liên quan tới respite

Tóm lại nội dung ý nghĩa của respite trong tiếng Anh

respite có nghĩa là: respite /'respait/* danh từ- sự hoãn (thi hành bản án, trừng phạt...)- thời gian nghỉ ngơi=a respite from hard work+ sự nghỉ ngơi sau lúc làm việc nặng nhọc* ngoại động từ- hoãn (thi hành một bản án...)=to respite a condement man+ hoãn án tử hình cho một người- cho (ai) nghỉ ngơi- (y học) làm đỡ trong chốc lát

Đây là cách dùng respite tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ respite tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

respite /'respait/* danh từ- sự hoãn (thi hành bản án tiếng Anh là gì?
trừng phạt...)- thời gian nghỉ ngơi=a respite from hard work+ sự nghỉ ngơi sau lúc làm việc nặng nhọc* ngoại động từ- hoãn (thi hành một bản án...)=to respite a condement man+ hoãn án tử hình cho một người- cho (ai) nghỉ ngơi- (y học) làm đỡ trong chốc lát