retailed tiếng Anh là gì?

retailed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng retailed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ retailed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm retailed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ retailed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

retailed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retailed tiếng Anh nghĩa là gì.

Retail
- (Econ) Bán lẻ.
+ Là giai đoạn cuối cùng trong dây chuyền phân phối từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.retail /'ri:teil/

* danh từ
- sự bán lẻ
=retail price+ giá bán lẻ
=retail trading+ việc buôn bán lẻ
=retail dealer+ người buôn bán lẻ


* phó từ
- bán lẻ
=to sell both wholesale and retail+ vừa bán buôn vừa bán lẻ

* động từ
- bán lẻ
=these hats retail at 5d each+ những mũ này bán lẻ 5đ một chiếc
- thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn)

Thuật ngữ liên quan tới retailed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của retailed trong tiếng Anh

retailed có nghĩa là: Retail- (Econ) Bán lẻ.+ Là giai đoạn cuối cùng trong dây chuyền phân phối từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.retail /'ri:teil/* danh từ- sự bán lẻ=retail price+ giá bán lẻ=retail trading+ việc buôn bán lẻ=retail dealer+ người buôn bán lẻ* phó từ- bán lẻ=to sell both wholesale and retail+ vừa bán buôn vừa bán lẻ* động từ- bán lẻ=these hats retail at 5d each+ những mũ này bán lẻ 5đ một chiếc- thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn)

Đây là cách dùng retailed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retailed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Retail- (Econ) Bán lẻ.+ Là giai đoạn cuối cùng trong dây chuyền phân phối từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.retail /'ri:teil/* danh từ- sự bán lẻ=retail price+ giá bán lẻ=retail trading+ việc buôn bán lẻ=retail dealer+ người buôn bán lẻ* phó từ- bán lẻ=to sell both wholesale and retail+ vừa bán buôn vừa bán lẻ* động từ- bán lẻ=these hats retail at 5d each+ những mũ này bán lẻ 5đ một chiếc- thuật lại tiếng Anh là gì?
kể lại chi tiết tiếng Anh là gì?
truyền đi tiếng Anh là gì?
phao tiếng Anh là gì?
loan (tin đồn)