Thông tin thuật ngữ retinas tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
retinas (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ retinasBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
retinas tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ retinas trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retinas tiếng Anh nghĩa là gì.
retina /'retinə/
* danh từ, số nhiều retinas /'retinəz/, retinae /'retini:/
- (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt)
Thuật ngữ liên quan tới retinas
Tóm lại nội dung ý nghĩa của retinas trong tiếng Anh
retinas có nghĩa là: retina /'retinə/* danh từ, số nhiều retinas /'retinəz/, retinae /'retini:/- (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt)
Đây là cách dùng retinas tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retinas tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
retina /'retinə/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều retinas /'retinəz/ tiếng Anh là gì?
retinae /'retini:/- (giải phẫu) màng lưới tiếng Anh là gì?
võng mạc (mắt)