retrenchment tiếng Anh là gì?

retrenchment tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng retrenchment trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ retrenchment tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm retrenchment tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ retrenchment

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

retrenchment tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retrenchment tiếng Anh nghĩa là gì.

retrenchment /ri'trentʃmənt/

* danh từ
- sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu)
- sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn)
- (quân sự) sự đắp luỹ, sự xây thành

Thuật ngữ liên quan tới retrenchment

Tóm lại nội dung ý nghĩa của retrenchment trong tiếng Anh

retrenchment có nghĩa là: retrenchment /ri'trentʃmənt/* danh từ- sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu)- sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn)- (quân sự) sự đắp luỹ, sự xây thành

Đây là cách dùng retrenchment tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retrenchment tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

retrenchment /ri'trentʃmənt/* danh từ- sự bớt tiếng Anh là gì?
sự giảm bớt (tiền chi tiêu)- sự bỏ bớt tiếng Anh là gì?
sự cắt xén (một đoạn văn)- (quân sự) sự đắp luỹ tiếng Anh là gì?
sự xây thành