Thông tin thuật ngữ retrograding tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
retrograding (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ retrogradingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
retrograding tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ retrograding trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retrograding tiếng Anh nghĩa là gì.
retrograde /'retrougreid/
* tính từ+ (retrogressive) /,retrou'gresiv/
- lùi lại, thụt lùi
- thoái hoá, suy đồi
- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
- ngược, nghịch
=in retrograde order+ theo thứ tự đảo ngược
- (quân sự) rút lui, rút chạy
* danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu
- khuynh hướng lạc hậu
* nội động từ
- đi giật lùi, lùi lại
- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
- thoái hoá, suy đồi
- (quân sự) rút lui, rút chạy
retrograde
- đi ngược
Thuật ngữ liên quan tới retrograding
Tóm lại nội dung ý nghĩa của retrograding trong tiếng Anh
retrograding có nghĩa là: retrograde /'retrougreid/* tính từ+ (retrogressive) /,retrou'gresiv/- lùi lại, thụt lùi- thoái hoá, suy đồi- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)- ngược, nghịch=in retrograde order+ theo thứ tự đảo ngược- (quân sự) rút lui, rút chạy* danh từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu- khuynh hướng lạc hậu* nội động từ- đi giật lùi, lùi lại- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)- thoái hoá, suy đồi- (quân sự) rút lui, rút chạyretrograde- đi ngược
Đây là cách dùng retrograding tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retrograding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
retrograde /'retrougreid/* tính từ+ (retrogressive) / tiếng Anh là gì?
retrou'gresiv/- lùi lại tiếng Anh là gì?
thụt lùi- thoái hoá tiếng Anh là gì?
suy đồi- (thiên văn học) đi ngược tiếng Anh là gì?
đi nghịch hành (hành tinh)- ngược tiếng Anh là gì?
nghịch=in retrograde order+ theo thứ tự đảo ngược- (quân sự) rút lui tiếng Anh là gì?
rút chạy* danh từ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) người thoái hoá tiếng Anh là gì?
người suy đồi tiếng Anh là gì?
người lạc hậu- khuynh hướng lạc hậu* nội động từ- đi giật lùi tiếng Anh là gì?
lùi lại- (thiên văn học) đi ngược tiếng Anh là gì?
đi nghịch hành (hành tinh)- thoái hoá tiếng Anh là gì?
suy đồi- (quân sự) rút lui tiếng Anh là gì?
rút chạyretrograde- đi ngược