revalorization tiếng Anh là gì?

revalorization tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng revalorization trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ revalorization tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm revalorization tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ revalorization

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

revalorization tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ revalorization tiếng Anh nghĩa là gì.

revalorization /'ri:,vælərai'zeiʃn/

* danh từ
- sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)

Thuật ngữ liên quan tới revalorization

Tóm lại nội dung ý nghĩa của revalorization trong tiếng Anh

revalorization có nghĩa là: revalorization /'ri:,vælərai'zeiʃn/* danh từ- sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)

Đây là cách dùng revalorization tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ revalorization tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

revalorization /'ri: tiếng Anh là gì?
vælərai'zeiʃn/* danh từ- sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)